• Adjective, showier, showiest.

    making an imposing display
    showy flowers.
    pompous; ostentatious; gaudy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X