• Noun

    dirt, soot, or other filthy matter, esp. adhering to or embedded in a surface.

    Verb (used with object)

    to cover with dirt; make very dirty; soil.

    Antonyms

    Synonyms

    noun
    crud , dust , film , filth , gook , gunk , muck * , smudge , smut * , soil , soot , tarnish , dirt , muck , smut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X