• Adjective

    of the nature of a habit; fixed by or resulting from habit
    habitual courtesy.
    being such by habit
    a habitual gossip.
    commonly used, followed, observed, etc., as by a particular person; customary
    She took her habitual place at the table.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X