• Adjective

    tough; stubborn.
    conditioned by battle or struggle
    a hard-bitten army.
    grim or severe in judgment or attitude
    a hard-bitten old teacher.
    hard-boiled ( defs. 2, 3 ) .

    Synonyms

    adjective
    hard-handed , hardy , rugged , tough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X