• Adjective

    stingy; miserly; closefisted.
    tough-minded; ruthless
    hard-fisted revolutionists.
    having hard or strong hands, as a laborer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X