• Adjective

    Also, hard-shelled. having a firm, hard shell, as a crab in its normal state; not having recently molted.
    rigid or uncompromising.

    Noun

    hard-shell crab.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X