• Adjective

    at an elevated level in rank or importance; "a high-level official"; "a high-level corporate briefing"; "upper-level management"[syn: high-level ]

    Synonyms

    adjective
    august , elevated , grand , lofty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X