• Adjective

    raised up, esp. above the ground or above the normal level
    an elevated platform; an elevated pulse.
    exalted or noble; lofty
    elevated thoughts.
    elated; joyful.

    Noun

    an elevated railroad.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X