• Adjective

    hairy; shaggy.
    Botany, Zoology . covered with long, rather stiff hairs.
    of, pertaining to, or characteristic of hair.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X