• Adjective, fuzzier, fuzziest.

    of the nature of or resembling fuzz
    a soft, fuzzy material.
    covered with fuzz
    a plant with broad, fuzzy leaves.
    indistinct; blurred
    A fuzzy photograph usually means you jiggled the camera.
    muddleheaded or incoherent
    a fuzzy thinker; to become fuzzy after one drink.

    Antonyms

    adjective
    smooth , clear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X