• Adjective

    full of hope; expressing hope
    His hopeful words stimulated optimism.
    exciting hope; promising advantage or success
    a hopeful prospect.

    Noun

    a person who shows promise or aspires to success
    the Democratic presidential hopeful.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X