• Verb (used with object), -gled, -gling. Slang .

    to swindle, cheat, hoodwink, or hoax.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X