• Adjective

    falling headlong.
    rushing headlong, rapidly, or hastily onward.
    hasty; rash.
    unduly sudden or abrupt.

    Noun

    Chemistry . anything that causes precipitation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X