• Interjection

    (used as an exclamation of joy, applause, appreciation, etc.) hurrah!

    Noun

    the exclamation huzzah.
    an instance of giving praise or applause; accolade
    The newspaper's review was one big huzzah for the new movie.

    Verb (used without object)

    to shout huzzah.

    Verb (used with object)

    to salute with huzzahs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X