• Verb (used with object), -bued, -buing.

    to impregnate or inspire, as with feelings, opinions, etc.
    The new political leader was imbued with the teachings of Mahatma Gandhi.
    to saturate or impregnate with moisture, color, etc.
    to imbrue.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X