• Verb (used with object), -vated, -vating.

    to make inactive
    The bomb was inactivated.
    Immunology . to stop the activity of (certain biological substances).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X