• Noun, plural -cies for 2.

    Also, inadequateness
    something inadequate; defect
    The plan has many inadequacies.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X