• Verb (used with object), -cised, -cising.

    to cut into; cut marks, figures, etc., upon.
    to make (marks, figures, etc.) by cutting; engrave; carve.

    Synonyms

    verb
    engrave , chisel , etch , carve , gash , pierce , slash , slit , grave , cut , mold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X