• Verb (used with object)

    to cut apart or open along a line; make a long cut, fissure, or opening in.
    to cut or rend into strips; split.

    Noun

    a straight, narrow cut, opening, or aperture.

    Antonyms

    noun
    closure
    verb
    close , mend , sew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X