• Adjective

    incapable of being investigated, analyzed, or scrutinized; impenetrable.
    not easily understood; mysterious; unfathomable
    an inscrutable smile.
    incapable of being seen through physically; physically impenetrable
    the inscrutable depths of the ocean.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X