• Verb (used with object), -dated, -dating.

    to flood; cover or overspread with water; deluge.
    to overwhelm
    inundated with letters of protest.

    Antonyms

    verb
    underwhelm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X