• Verb (used with object), -mersed, -mersing.

    to plunge into or place under a liquid; dip; sink.
    to involve deeply; absorb
    She is totally immersed in her law practice.
    to baptize by immersion.
    to embed; bury.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X