• Adjective

    not to be revoked or recalled; unable to be repealed or annulled; unalterable
    an irrevocable decree.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X