• Adjective

    unable to be avoided, evaded, or escaped; certain; necessary
    an inevitable conclusion.
    sure to occur, happen, or come; unalterable
    The inevitable end of human life is death.

    Noun

    that which is unavoidable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X