• Noun

    Also, jig saw. an electric machine saw with a narrow blade mounted vertically in a frame, for cutting curves or other difficult lines or patterns.

    Verb (used with object)

    to cut or form with a jigsaw.

    Adjective

    formed by or as if by a jigsaw
    jigsaw ornamentation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X