• Noun

    the act of ornamenting.
    the state of being ornamented.
    something with which a thing is ornamented; embellishment.
    ornaments collectively.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X