• Listing

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Noun

    a list; record; catalog.
    the act of compiling a list.
    something listed or included in a list
    a listing in the telephone directory.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X