• Adjective

    having no luck; unfortunate; hapless; ill-fated; turning out or ending disastrously
    a luckless venture that ruined many of the investors.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X