• Noun

    a pale bluish purple.
    a purple dye obtained from aniline, discovered in 1856
    the first of the coal-tar dyes.

    Adjective

    of the color of mauve
    a mauve dress.

    Synonyms

    adjective
    lavender , lilac , plum , violaceous , violet , purple

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X