• Verb (used with object), -cated, -cating.

    to treat with medicine or medicaments.
    to impregnate with a medicine
    medicated cough drops; a medicated bandage.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X