• Noun

    a medicine that purges; cathartic; laxative.
    any medicine; a drug or medicament.
    Archaic . the medical art or profession.
    Obsolete . natural science.

    Verb (used with object)

    to treat with or act upon as a physic or medicine.
    to work upon as a medicine does; relieve or cure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X