• Noun

    the act of meditating.
    continued or extended thought; reflection; contemplation.
    transcendental meditation.
    devout religious contemplation or spiritual introspection.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X