• Adjective

    unlawfully or irregularly begotten; illegitimate
    his misbegotten son.
    badly conceived, made, or carried out
    his misbegotten plan.

    Antonyms

    adjective
    lawful , legal , legitimate , licit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X