• Verb (used without object), -ried, -rying.

    to have a miscarriage of a fetus.
    to fail to attain the right or desired end; be unsuccessful
    The plan miscarried.
    to go astray or be lost in transit, as a letter.

    Synonyms

    verb
    abort , slip , misfire , miss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X