• Verb (used with object), -liked, -liking. Archaic .

    to dislike.
    to displease.

    Synonyms

    verb
    disrelish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X