• Noun

    dislike; disinclination.
    dislike for food or drink.

    Verb (used with object)

    Archaic . to dislike.

    Antonyms

    noun
    desire , like , love , loving , liking , relish , taste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X