• Noun Also, nose dive.

    a plunge of an aircraft with the forward part pointing downward.
    a sudden sharp drop or rapid decline
    a time when market values were in a nosedive.

    Verb (used without object) Also, nose-dive.

    to go into a nosedive
    a warning that prices might nosedive.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X