• Verb (used with object)

    to represent numbers by symbols.
    enumerate ( def. 2 ) .

    Adjective

    able to use or understand numerical techniques of mathematics.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X