• Adjective

    having been as specified at one time; former
    my one-time partners.
    occurring, done, or accomplished only once
    his one-time try at elective office.

    Synonyms

    adjective
    former , past , previous , prior , quondam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X