• Adjective

    used or grown for ornament
    ornamental plants.
    providing ornament; decorative.
    of or pertaining to ornament.

    Noun

    something ornamental; decoration; adornment.
    a plant cultivated for decorative purposes.

    Antonyms

    adjective
    plain , unembellished

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X