• Noun

    ( sometimes initial capital letter ) the back country or remote settlements; the bush (usually prec. by the ).

    Adjective

    of, pertaining to, or located in the back country
    outback settlements.

    Adverb

    in or to the back country
    They moved outback many years ago.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X