• Verb (used with object), -dated, -dating.

    to put out of date; make antiquated or obsolete
    The advent of the steamship outdated sailing ships as commercial carriers.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X