• Verb (used with object), -leaped or -leapt, -leaping.

    to leap over or across
    to overleap a fence.
    to overreach (oneself) by leaping too far
    to overleap oneself with ambition.
    to pass over or omit
    to overleap important steps and reach erroneous conclusions.
    Archaic . to leap farther than; outleap.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X