• Verb (used with object)

    to be more than a match for; surpass; defeat
    an assignment that clearly overmatched his abilities; an able task force that overmatched the enemy fleet.
    to match (a competitor) against another of superior strength, ability, or the like.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X