• Verb (used with object), -ated, -ating.

    to treat, combine, or enrich with oxygen
    to oxygenate the blood.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X