• Noun

    material, as cotton or straw, used to pad something.
    something added unnecessarily or dishonestly, as verbiage to a speech or a false charge on an expense account.
    the act of a person or thing that pads.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X