• Noun

    the act of a person or thing that stuffs.
    a material or substance used to stuff something.
    seasoned bread crumbs or other filling used to stuff a chicken, turkey, etc., before cooking.
    Informal . internal parts; insides
    to beat the stuffing out of an opponent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X