• Verb (used without object)

    to pulsate with unusual rapidity from exertion, emotion, disease, etc.; flutter
    His heart palpitated wildly.
    to pulsate; quiver; throb; tremble.

    Verb (used with object)

    to cause to pulsate or tremble.

    Antonyms

    verb
    be still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X