• Noun

    father.
    ( initial capital letter ) a code word used in communications, esp. by radio, to represent the letter P.

    Synonyms

    noun
    sire , dad , daddy , father , pa , pop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X