• Adjective

    inclined or disposed to avoid strife or dissension; not argumentative or hostile
    a peaceable person; a peaceable disposition.
    peaceful; tranquil
    in peaceable periods; a peaceable adjustment of a dispute.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X